Có 2 kết quả:
乾屍 gān shī ㄍㄢ ㄕ • 干尸 gān shī ㄍㄢ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mummy
(2) dried corpse
(2) dried corpse
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mummy
(2) dried corpse
(2) dried corpse
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh